Địa chỉ : P.203 - K7/25 Quang Trung - Đà Nẵng
Điện thoại : 05113 827 111 ( 203)
Nguồn gốc lý thuyết của chủ nghĩa tư bản độc quyền bao gồm một số nhà văn Mácxít, và những người theo chủ nghĩa định chế và hậu Keynes sau này đã tham gia tranh luận. Karl Marx trong tập một của Tư bản (1867) đã thảo luận về xu hướng tập trung hóa và tập trung tư bản nhiều hơn. Rudolf Hilferding trong Finance Capital (1900) đã xem xét kỹ lưỡng thời đại của các tập đoàn cùng với sự thống trị tài chính của ngành công nghiệp. Paul Baran và Paul Sweezy trong Monopoly Capital (1966) tin rằng các nhà quản lý của các tập đoàn lớn thường là cổ đông lớn nhất và nắm quyền kiểm soát. Harry Braverman đã mở rộng phân tích về tư bản độc quyền sang quá trình lao động trong Lao động và Tư bản độc quyền (1974). Keith Cowling và Roger Sugden đã phân tích tác động của toàn cầu hóa cuối thế kỷ 20 và sự mở rộng doanh nghiệp đối với lý thuyết tư bản độc quyền trong Tư bản độc quyền xuyên quốc gia (1986).
2. Sự thay đổi trong lịch sử chủ nghĩa tư bản và tính tương thích với lý thuyết trước đó
Cho đến cuối những năm 1800, mức độ cạnh tranh tương đối cao là đặc điểm của chủ nghĩa tư bản. Tuy nhiên, mức độ cạnh tranh đã thay đổi theo chu kỳ kinh doanh và những làn sóng tăng trưởng kéo dài. Với sự phát triển của công ty cổ phần ở các nước tiên tiến, các công ty đã phát triển về quy mô từ giữa đến cuối những năm 1800. Trong suốt cuối những năm 1870 đến những năm 1890, sản xuất quá mức đã dẫn đến các đợt suy thoái và suy thoái sâu định kỳ. Để đáp ứng điều này, vào khoảng đầu thế kỷ XX, một phong trào sát nhập lớn đã kích thích sự tập trung cao hơn, cùng với chi phí bán hàng như quảng cáo, trong khi toàn cầu hóa và chủ nghĩa đế quốc mở rộng thị trường. Tất cả điều này đã dẫn đến lợi nhuận và tích lũy cao hơn cho đến Thế chiến thứ nhất, như Thorstein Veblen đã thể hiện trong Quyền sở hữu vắng mặt (1923).
» Tin mới nhất:
» Các tin khác: